Ben Buchanan và Tantum Collins, trên tập san Foreign Affairs số Tháng 11/Tháng 12 năm 2025, đăng ngày 21 tháng 10 năm 2025, cho hay:

Sự dẫn đầu của Hoa Kỳ về trí tuệ nhân tạo dường như không thể lay chuyển. Các công ty Hoa Kỳ—Anthropic, Google, OpenAI và xAI—đang dẫn đầu trong hầu hết các đánh giá về năng lực chung của Kỹ thuật. Các mô hình AI của Mỹ đang vượt trội hơn các nhà khoa học trình độ tiến sĩ trong các vấn đề đầy thách thức về vật lý, hóa học và sinh học. Chỉ một vài công ty AI và chip khổng lồ của Mỹ có giá trị hơn toàn bộ thị trường chứng khoán Trung Quốc, và các nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới đang đổ ngày càng nhiều nguồn lực vào hệ sinh thái AI của Mỹ.

Sự tiến bộ chóng mặt này, xét trên nhiều phương diện, là minh chứng cho sức mạnh của mô hình phát triển AI của Mỹ đã thống trị trong thập niên qua: để khu vực tư nhân tự vận hành, với sự can thiệp hoặc cung cấp nguồn lực trực tiếp rất ít từ chính phủ. Cách tiếp cận này khá khác biệt so với những cách tiếp cận đã mở ra những Kỹ thuật đột phá trong quá khứ. Vũ khí và năng lượng hạt nhân, du hành vũ trụ, hệ thống tàng hình, máy tính cá nhân và Internet xuất hiện trực tiếp từ những nỗ lực của chính phủ Hoa Kỳ hoặc nhờ nguồn tài trợ công đáng kể. AI cũng bắt nguồn từ khoa học do chính phủ tài trợ, bao gồm cả máy tính cá nhân và Internet, và nó được hưởng lợi từ các nghiên cứu đang diễn ra do chính phủ hỗ trợ. Tuy nhiên, việc mở rộng AI về cơ bản là một hoạt động của khu vực tư nhân.

Tuy nhiên, có lý do để cho rằng cách phát triển AI của Mỹ đang đạt đến giới hạn. Những giới hạn đó có thể sẽ ngày càng rõ ràng hơn trong những tháng và năm tới, và chúng sẽ bắt đầu làm xói mòn - và thậm chí có thể chấm dứt - sự thống trị của Hoa Kỳ. Cuối cùng, chúng sẽ đặt Hoa Kỳ vào thế bất lợi trước Trung Quốc, quốc gia có một cách tiếp cận khác trong cuộc cạnh tranh về AI.

Để tránh kết quả đó, Washington sẽ cần áp dụng những cách thức mới để thúc đẩy phát triển AI, những cách thức đòi hỏi sự hỗ trợ lẫn nhau chặt chẽ hơn nhiều giữa khu vực tư nhân và nhà nước. Tiến bộ hơn nữa hiện nay phụ thuộc vào các nguồn lực và năng lực mà chỉ chính phủ mới có thể cung cấp hoặc tạo điều kiện: năng lượng để vận hành các trung tâm dữ liệu ngày càng lớn, nguồn nhân lực quốc tế dồi dào và khả năng phòng thủ hiệu quả trước các nỗ lực gián điệp tinh vi của nước ngoài. Về phần mình, chính phủ Hoa Kỳ sẽ cần sự hợp tác của khu vực tư nhân để tích hợp AI vào bộ máy an ninh quốc gia và đảm bảo Kỹ thuật này không làm suy yếu nền dân chủ trên toàn thế giới.

Nói cách khác, mô hình AI mới của Mỹ phải dựa trên một thỏa thuận lớn giữa ngành Kỹ thuật và chính phủ. Ngành Kỹ thuật có thể giúp nhà nước hiểu rõ và triển khai AI. Nhà nước có thể giúp ngành Kỹ thuật tiếp tục phát triển theo hướng thúc đẩy lợi ích của mọi người.

TỐI ĐA HÓA

Dễ hiểu tại sao cách tiếp cận nhẹ nhàng của Washington đối với AI nhìn chung lại mang lại lợi ích. Các Kỹ thuật mang tính cách mạng trong quá khứ, chẳng hạn như vũ khí hạt nhân và du hành vũ trụ, chưa có ứng dụng thương mại ngay lập tức. Nhưng tiềm năng kinh doanh của AI hiện đại đã rất hấp dẫn. Các công ty AI đã tìm thấy nhu cầu người dùng khổng lồ, dẫn đến doanh thu tăng vọt, và họ đã hứa hẹn sẽ tự động hóa vô số tác vụ có giá trị, chẳng hạn như lập trình. Kết quả là, thị trường vốn đang tài trợ cho các dự án AI ở quy mô mà trước đây đòi hỏi nguồn lực của chính phủ. Hơn nữa, bản chất tập trung vào tính toán của AI ngày nay đồng nghĩa với việc nó được xây dựng gọn gàng trên cơ sở hạ tầng điện toán đám mây mà khu vực tư nhân, chứ không phải chính phủ, đã nắm vững.

Việc có đủ vốn từ khu vực tư nhân để thúc đẩy sự tiến bộ của AI là điều tuyệt vời đối với người nộp thuế, nhưng những hạn chế của cách tiếp cận này đang trở nên rõ ràng. Để hiểu lý do, hãy xem xét cơ sở hạ tầng. Hàng loạt chip máy tính cần thiết để phát triển và sử dụng AI ngày nay đòi hỏi một lượng năng lượng khổng lồ, vì vậy các công ty Hoa Kỳ sẽ cần nhiều năng lượng hơn để cung cấp năng lượng cho các trung tâm dữ liệu mà họ dự định xây dựng trong những năm tới. Một phân tích của Anthropic ước tính rằng Hoa Kỳ sẽ cần sản xuất 50 gigawatt điện mới chỉ dành cho AI vào năm 2028 - gần tương đương với lượng điện mà toàn bộ đất nước Argentina đang sử dụng hiện nay. (Một trong số chúng tôi, Buchanan, tư vấn cho các công ty AI và an ninh mạng, bao gồm cả Anthropic.) Đến lúc đó, các trung tâm dữ liệu có thể tiêu thụ tới 12% sản lượng điện của Hoa Kỳ. Nếu không có thêm điện, việc phát triển AI sẽ bị đình trệ. Ví dụ, CEO của Amazon, Andy Jassy, đã gọi điện là "rào cản lớn nhất" đối với sự tiến bộ của AI. Và việc xây dựng cơ sở hạ tầng mới ở mức độ này sẽ cần sự hỗ trợ của chính phủ.

Trong một thời gian dài, Washington đã làm quá ít để bổ sung điện mới vào lưới điện của mình. Từ năm 2005 đến năm 2020, Hoa Kỳ gần như không bổ sung thêm điện mới. Sau khi Tổng thống Hoa Kỳ Joe Biden nhậm chức vào năm 2021 và thông qua luật trợ cấp xây dựng cơ sở hạ tầng năng lượng sạch, đất nước đã bổ sung hơn 100 gigawatt công suất mới. Trong những ngày cuối nhiệm kỳ, ông đã ký một sắc lệnh hành pháp nhằm mục đích đẩy nhanh hơn nữa việc phát triển AI và năng lượng sạch. Tuy nhiên, mặc dù người kế nhiệm ông, Donald Trump, đã nói những điều đúng đắn về việc xây dựng cơ sở hạ tầng năng lượng mới cho AI, nhưng ông vẫn chưa thực hiện. Ông đã ký một sắc lệnh hành pháp để đẩy nhanh việc cấp phép liên bang cho các trung tâm dữ liệu, nhưng việc triển khai vẫn còn đang ở giai đoạn đầu. Tệ hơn nữa, "Dự luật Lớn Tuyệt Đẹp" mang dấu ấn của ông, được thông qua vào tháng 7, và các hành động hành pháp khác đã phá hủy các phần quan trọng trong nỗ lực mở rộng năng lượng của Biden, chẳng hạn như các dự án truyền tải quan trọng. Một lĩnh vực lẽ ra đã có thể thành công nhờ lưỡng đảng đã trở thành nạn nhân của chính trị và giờ đây đã trở thành mối quan tâm lớn đối với khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp và AI.

Có lý do để nghĩ rằng cách phát triển AI của người Mỹ đang đạt đến giới hạn.

Nếu được thực hiện tốt, một sự bùng nổ năng lượng do AI thúc đẩy sẽ mang lại những lợi ích vượt xa bản thân sự phát triển AI. Các công ty AI hàng đầu đang chi hàng trăm tỷ đô la cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng, tạo ra cơ hội việc làm. Họ đã cam kết hoạt động không phát thải carbon và thể hiện sự sẵn sàng trả giá cao hơn cho năng lượng sạch. Những khoản đầu tư khổng lồ này có thể thúc đẩy sự phát triển trong nước các nguồn năng lượng tốt hơn, nhiều nguồn trong số đó có sức hấp dẫn lưỡng đảng, chẳng hạn như năng lượng địa nhiệt tiên tiến và các cơ sở hạt nhân thế hệ tiếp theo. Các mô hình AI mạnh mẽ cũng có thể thúc đẩy nghiên cứu liên quan đến khí hậu.

Tuy nhiên, nếu Hoa Kỳ không xây dựng thêm công suất năng lượng, các công ty AI của Mỹ sẽ cảm thấy áp lực phải thuê ngoài việc phát triển các cơ sở quan trọng về mặt chiến lược - có thể là các khu vực giàu dầu mỏ như Vịnh Mexico, nơi sử dụng nhiên liệu bẩn hơn. Đối với Washington, bất cứ triển vọng nào về việc chuyển giao AI ra nước ngoài đều phải gióng lên hồi chuông cảnh báo. Một công ty Mỹ chuyển giao chương trình đào tạo AI tiên tiến sang một quốc gia nước ngoài, đặc biệt là một quốc gia độc tài, sẽ gây ra những rủi ro rất lớn khi AI bắt đầu thúc đẩy nền kinh tế Hoa Kỳ và đóng một vai trò không thể thiếu trong quốc phòng. Nếu một quốc gia sở tại không hài lòng với hành vi của Hoa Kỳ, họ có thể trừng phạt Washington chỉ bằng một cái búng tay. Việc không xây dựng được năng lực năng lượng trong nước do đó sẽ lặp lại những sai lầm trong việc thuê ngoài của các ngành Kỹ nghệ quan trọng khác trong nhiều thập niên qua, chẳng hạn như chất bán dẫn, mà Hoa Kỳ hiện đang phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài.

Hoa Kỳ có Kỹ thuật và năng lực kỹ nghệ cần thiết để xây dựng các cơ sở năng lượng mới. Tuy nhiên, việc này vẫn bị cản trở bởi một loạt các quy định của chính phủ và các công ty tiện ích, cũng như bởi sự chậm trễ về thủ tục - một số có lý do chính đáng, một số không. Những hạn chế này gây ra sự chậm trễ rất lớn trong việc kết nối (quy trình kết nối nguồn điện hoặc trung tâm dữ liệu mới với lưới điện) và đòi hỏi phải đánh giá tác động môi trường trong nhiều năm. Bên cạnh những rào cản của liên bang và các công ty tiện ích, các chính sách của tiểu bang và địa phương có thể rất phức tạp, đặc biệt là đối với các dự án liên bang, chẳng hạn như đường dây truyền tải. Các công ty - chứ không phải công dân - nên chi trả cho việc xây dựng năng lượng, nhưng các chính sách của chính phủ phải tạo điều kiện cho họ thực hiện các dự án này theo đúng tiến độ.

Cơ sở hạ tầng không phải là lĩnh vực duy nhất mà các chính sách của Mỹ kìm hãm ngành AI. Sự phát triển của AI phụ thuộc nhiều vào nhân tài cũng như vào Kỹ thuật và sức mạnh tính toán, đó là lý do tại sao chính quyền Biden đã hành động mạnh mẽ để tạo điều kiện cho những người có năng lực kỹ thuật đặc biệt đến Hoa Kỳ từ khắp nơi trên thế giới. Nỗ lực này bao gồm việc nâng tầm AI và các lĩnh vực Kỹ thuật cao khác thành các lĩnh vực ưu tiên cấp thị thực, cũng như cập nhật các tiêu chuẩn đủ điều kiện để chào đón các nhà khoa học hàng đầu.

Về vấn đề này, Trump đôi khi nói đúng nhưng luôn thất bại trong thực hành. Trong chiến dịch tranh cử tổng thống năm 2024, ông tuyên bố rằng khi sinh viên nước ngoài tốt nghiệp các trường đại học Hoa Kỳ, họ sẽ "tự động" nhận được thẻ xanh. Thay vào đó, dưới sự lãnh đạo của ông, Hoa Kỳ đã bắt đầu đóng cửa với người lao động và sinh viên nước ngoài, đe dọa ngay cả những người có thị thực và đang cư trú hợp pháp. Vào tháng 9, chính quyền thậm chí còn tuyên bố sẽ áp dụng mức phí 100,000 đô la cho các đơn xin thị thực H1-B - loại thị thực thường được cấp cho người nhập cư có tay nghề cao. Những động thái như vậy đã và đang gây ra những tác động tiêu cực. Ví dụ, nghiên cứu sơ bộ của NAFSA, một hiệp hội phi lợi nhuận của các nhà giáo dục quốc tế, cho thấy vào năm 2025, các trường đại học Mỹ sẽ bị giảm 30 đến 40% lượng tuyển sinh quốc tế.

Nếu Washington cắt đứt quan hệ với các nhà khoa học sinh ra ở nước ngoài hoặc trục xuất họ về nước, hậu quả sẽ rất thảm khốc. Hoa Kỳ dẫn đầu cuộc đua AI phần lớn là nhờ thu hút các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới. Theo một nghiên cứu của GENghiên cứu của Đại học Georgetown về nghiên cứu AI từ năm 2010 đến năm 2021 cho thấy 70% các nhà nghiên cứu AI hàng đầu tại Hoa Kỳ sinh ra ở nước ngoài. 65% các công ty AI hàng đầu tại Hoa Kỳ, theo xếp hạng của Forbes, có ít nhất một nhà đồng sáng lập là người nhập cư. Trước nhiệm kỳ tổng thống hiện tại của Trump, 70% sinh viên theo học chương trình sau đại học về AI tại Hoa Kỳ đến từ nước ngoài. Trước đây, phần lớn những sinh viên này đã ở lại, thường có những đóng góp quan trọng cho ngành kỹ nghệ và học thuật Hoa Kỳ. Nhưng nhờ các chính sách của Trump, nhiều sinh viên ngày nay có thể sẽ trở về nước. Một số có thể đến Trung Quốc, quốc gia đã nhận thấy cơ hội tuyển dụng các chuyên gia AI - và cũng là thách thức đáng kể nhất đối với lợi ích AI của Hoa Kỳ.

THÁCH THỨC TỪ TRUNG QUỐC

Việc bảo vệ vị thế dẫn đầu về AI của Hoa Kỳ không chỉ là vấn đề tự hào. Nó rất quan trọng đối với an ninh quốc gia và khả năng cạnh tranh kinh tế của Hoa Kỳ. Trung Quốc đã và đang đạt được những bước tiến trong phát triển AI, và mặc dù chưa có công ty nào của nước này có thể sánh ngang với những công ty tốt nhất của Mỹ, nhưng họ không thiếu nhân tài kỹ thuật.

Trung Quốc phải đối diện với một bất lợi nghiêm trọng trong cuộc cạnh tranh này: không có khả năng sản xuất số lượng lớn chip AI tiên tiến, một điểm yếu càng trầm trọng hơn do các biện pháp kiểm soát xuất khẩu của Hoa Kỳ bắt đầu từ nhiệm kỳ đầu tiên của Trump và sau đó được Biden mở rộng đáng kể. Tuy nhiên, sau khi ngành kỹ nghệ vận động hành lang mạnh mẽ, chính quyền Trump thứ hai đã bắt đầu phá bỏ lĩnh vực đồng thuận lưỡng đảng này. Ví dụ, vào tháng 7, chính quyền Trump đã đảo ngược quyết định hồi tháng 4 về việc loại Trung Quốc khỏi các chip AI mới hơn, và tổng thống cũng cho biết kế hoạch bãi bỏ các biện pháp kiểm soát khác dưới thời Biden. Những động thái như vậy gần như chắc chắn sẽ thúc đẩy sự phát triển AI của Trung Quốc.

Bắc Kinh đã hành động quyết đoán để đảm bảo rằng, nếu họ tiếp cận được những con chip như vậy, phần còn lại của hệ sinh thái AI của họ sẽ thay thế Hoa Kỳ. Hãy xem xét lĩnh vực năng lượng. Bắc Kinh đã đầu tư mạnh mẽ vào các nhà máy điện, kho lưu trữ năng lượng và truyền tải năng lượng. Kết quả là, Trung Quốc hiện sản xuất lượng điện gấp đôi Hoa Kỳ và vị thế dẫn đầu của họ đang ngày càng được mở rộng. Chỉ trong một số tháng, quốc gia này đã lắp đặt hơn 90 gigawatt công suất năng lượng sạch mới - gần gấp đôi lượng điện mà các công ty AI của Mỹ sẽ cần trong vài năm tới.

Bắc Kinh cũng đã giành được lợi thế bằng cách hợp nhất ngành kỹ nghệ AI với bộ máy an ninh quốc gia. Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ cho biết các công ty AI lớn của Trung Quốc, chẳng hạn như Tencent, là trụ cột chính trong chiến lược hợp nhất quân sự-dân sự của Trung Quốc. Các hệ thống AI như thế này có nhiều tiện ích cho các cơ quan quân sự và tình báo: chúng có thể hỗ trợ phát triển vũ khí, hoạt động mạng và giám sát trong nước, cùng nhiều nhiệm vụ khác. Đổi lại, chính phủ Trung Quốc đã cung cấp cho các công ty Kỹ thuật sự hỗ trợ chính sách và an ninh toàn diện. Trong lịch sử, sự hỗ trợ này bao gồm các dịch vụ quốc phòng và việc chuyển giao bí mật kỹ nghệ bị đánh cắp từ các doanh nghiệp Mỹ.

Việc mất vị thế dẫn đầu về AI vào tay Trung Quốc cũng sẽ gây ra thiệt hại to lớn trên toàn thế giới. Ngày nay, người tiêu dùng trên toàn thế giới được hưởng lợi từ sự nghiêm ngặt và minh bạch của các quy định và tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, thường được phát triển cùng với các nền dân chủ khác, trong nhiều lĩnh vực Kỹ thuật. Ví dụ, các Kỹ thuật mới như sạc xe điện đòi hỏi sự hợp tác thoàn cầu về tiêu chuẩn. AI sẽ đòi hỏi những mối quan hệ đối tác tương tự, và việc Washington dẫn đầu là vì lợi ích của mình. Nếu không, sẽ có nguy cơ các chế độ độc tài sẽ đơn phương đặt ra các tiêu chuẩn. Nếu Washington không thể thiết lập mối quan hệ tốt đẹp hơn với ngành AI của mình và đảm bảo vị thế dẫn đầu hoàn cầu về AI, bộ máy an ninh quốc gia Trung Quốc có thể định hình các tiêu chuẩn hoàn cầu để tuân thủ các quy tắc kiểm duyệt của Trung Quốc.

ĐIỀU NÀY CHO ĐIỀU NỌ

Hiện tại, mối quan hệ đối tác chặt chẽ giữa các công ty AI và các cơ quan an ninh quốc gia Hoa Kỳ còn rất ít và những mối quan hệ này vẫn đang ở giai đoạn đầu. Để giải quyết thiếu sót này, chính phủ sẽ cần hiểu rõ hơn về AI là gì và cách thức hoạt động của nó. Chính phủ có thể hỗ trợ các ngành kỹ nghệ Hoa Kỳ, nhưng chỉ trong những lĩnh vực mà họ am hiểu sâu sắc, và hiện nay AI không nằm trong số đó. Trong thời chúng tôi giữ chính quyền, chúng tôi đã làm việc với một số công chức và sĩ quan quân đội thực sự am hiểu Kỹ thuật, những người đã thúc đẩy việc thay đổi bộ máy hành chính. Chính quyền Biden đã tuyển dụng hàng trăm chuyên gia AI để củng cố đội ngũ của họ. Nhưng nhiều người đã bị sa thải hoặc rời khỏi chính phủ trong những tháng gần đây, bao gồm nhiều nhân viên kỹ thuật hàng đầu. Washington sẽ phải làm tốt hơn nữa việc tìm kiếm nhân tài AI và đảo ngược xu hướng mà Trump đã khởi xướng.

Trong khi đó, các nhà lãnh đạo ngành Kỹ nghệ phải đảm bảo rằng các quan chức Hoa Kỳ hiểu rõ công việc của họ - và họ sẽ phải đáp ứng tốt hơn nhu cầu của Washington. Các nhà lãnh đạo AI ở Thung lũng Silicon có thể ngần ngại hợp tác chặt chẽ hơn với chính phủ, do sự thiếu hiểu biết về kỹ thuật và sự chậm chạp trong bộ máy bàn giấy, và do họ đã đạt được nhiều thành công khi hoạt động độc lập. Tuy nhiên, các giám đốc điều hành nên nhớ rằng sự hợp tác giữa ngành Kỹ nghệ và Washington thường mang lại kết quả tốt đẹp cho tất cả mọi người. Chính quyền của Tổng thống Hoa Kỳ Franklin Roosevelt đã hợp tác với Công ty Ford Motor trong giai đoạn chuẩn bị cho Thế chiến II để sản xuất máy bay ném bom hạng nặng B-24 Liberator, tạo ra cả doanh thu cho Ford lẫn máy bay rất cần thiết cho quân đội. Dự án Manhattan sẽ không thể thành công nếu không có DuPont, General Electric, Chrysler và các tập đoàn trụ cột khác, tất cả đều được hưởng lợi nhờ sự hỗ trợ. Và việc phát minh và cải tiến radar, vệ tinh, máy bay phản lực, bộ vi xử lý và Internet đều xuất phát từ sự hợp tác giữa doanh nghiệp và chính phủ.

Một lĩnh vực quan trọng mà chính phủ có thể hỗ trợ các công ty là hỗ trợ an ninh. Do AI ngày càng thiết yếu đối với an ninh quốc gia, các cơ quan tình báo nước ngoài đang tăng cường nỗ lực đánh cắp các sáng kiến từ các doanh nghiệp Kỹ thuật Hoa Kỳ. Ví dụ, vào tháng 3 năm 2024, Bộ Tư pháp Hoa Kỳ đã truy tố Linwei Ding, một kỹ sư phần mềm của Google, vì cáo buộc chuyển giao thiết kế chip AI của Google cho Trung Quốc. Bắc Kinh cũng đã nỗ lực hết sức để buôn lậu các sản phẩm Kỹ thuật tiên tiến của Mỹ, chẳng hạn như chính chip AI.

Gián điệp Trung Quốc sẽ moi móc bất kỳ bí mật AI nào có thể từ các doanh nghiệp Mỹ. Nhưng họ có lý do chính đáng để tập trung vào việc đánh cắp trọng số mô hình - những con số mã hóa một mô hình AI đã được đào tạo. Nhờ đó, các công ty Trung Quốc có thể tránh được chi phí đào tạo, cũng như rút ngắn thời gian phát triển mô hình. Ví dụ, các công ty AI đang nỗ lực khám phá các thủ thuật thuật toán cho phép họ sử dụng sức mạnh tính toán hiệu quả hơn. Đối với Trung Quốc, với những hạn chế nghiêm trọng về sức mạnh tính toán, những hệ số nhân như vậy gần như chắc chắn vô cùng giá trị. Những hệ số nhân này có thể được bảo vệ kém hơn nhiều so với những bí mật cốt lõi của các thời đại trước, chẳng hạn như thời đại nguyên tử và vũ trụ, đơn giản vì chính phủ phần lớn không tham gia vào quá trình phát triển chúng.

Nếu Washington cắt đứt quan hệ với các nhà khoa học nước ngoài, hậu quả sẽ rất thảm khốc.

Các công ty AI chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ mạng lưới và tổ chức của họ. Nhưng bất chấp sự mất mát gần đây về chuyên môn, chính phủ Hoa Kỳ có năng lực an ninh mạng mà các doanh nghiệp không thể sánh kịp, và họ nên cung cấp hỗ trợ đáng kể, như hiện nay cho các công ty trong lĩnh vực Kỹ nghệ quốc phòng và cơ sở hạ tầng quan trọng. Sự hỗ trợ đó có thể bao gồm thông tin tình báo về các nỗ lực tấn công mạng của nước ngoài, hỗ trợ thẩm định nhân tài quốc tế và hướng dẫn về các quy trình an ninh. Các công ty làm việc trực tiếp với chính phủ Hoa Kỳ về an ninh quốc gia phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, tương tự như các tiêu chuẩn áp dụng cho các nhà thầu quốc phòng khác.

Để thực hiện được cam kết của mình, các doanh nghiệp AI nên giúp Hoa Kỳ tích hợp Kỹ thuật của họ vào bộ máy an ninh quốc gia. Sự thiếu tích hợp này là một điểm yếu dai dẳng của Washington. Các công ty Mỹ có thể dẫn đầu thế giới về phát minh AI, nhưng nếu không có sự hợp tác như vậy, quốc gia này sẽ tụt hậu trong việc ứng dụng AI cho mục đích quân sự, điều này có thể gây ra hậu quả thảm khốc trong xung đột. Trong suốt lịch sử quân sự, nhiều quốc gia không tích hợp Kỹ thuật mới vào lực lượng vũ trang của mình đã phải gánh chịu hậu quả. Ví dụ, Pháp và Vương quốc Anh đã phát minh ra xe tăng trong Thế chiến thứ nhất nhưng đã phải trả giá đắt khi Đức là nước đầu tiên làm chủ được việc sử dụng nó, cho phép họ thực hiện các cuộc tấn công chớp nhoáng mạnh mẽ trong Thế chiến thứ hai. Để ngăn chặn hậu quả tương tự, Bộ Quốc phòng và các cơ quan tình báo phải mua sắm và sử dụng các hệ thống AI tiên tiến, và họ sẽ cần sự hướng dẫn thực hành từ các chuyên gia kỹ thuật trong khu vực tư nhân để thực hiện việc này một cách hiệu quả.

Biden đã vạch ra một phác thảo về cách thức hợp tác này có thể hoạt động vào tháng 10 năm 2024, khi ông ký một bản ghi nhớ an ninh quốc gia chỉ đạo chính phủ tăng cường sử dụng AI cho mục đích an ninh quốc gia. Văn bản này bao gồm các quy định nghiêm ngặt để đảm bảo Kỹ thuật này không tạo điều kiện cho vi phạm nhân quyền, giám sát trong nước hoặc các hoạt động phi đạo đức khác - những biện pháp bảo vệ thiết yếu để giành được lòng tin của các nhà phát triển AI trong khu vực tư nhân và công chúng. Không giống như nhiều sắc lệnh hành pháp khác của Biden, Trump vẫn chưa bãi bỏ sắc lệnh này. Tuy nhiên, tổng thống đã đạt được rất ít tiến triển trong nhiều điều khoản quan trọng của sắc lệnh và đã sa thải một số chuyên gia cấp cao phi chính trị, những người đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện sắc lệnh này.

Khi chính phủ và ngành Kỹ nghệ phát triển mối quan hệ đối tác an ninh quốc gia tốt hơn, họ sẽ cần đặc biệt chú ý đến cách AI có thể giải quyết các vấn đề cấp bách trong cuộc cạnh tranh của Washington với Bắc Kinh. Ví dụ, có nhiều cách Hoa Kỳ có thể sử dụng AI trong các hoạt động mạng, như được minh họa bởi Thử thách An ninh Mạng AI do Cơ quan Các Dự án Nghiên cứu Tiên tiến Quốc phòng thực hiện. Quốc gia nào tích hợp AI vào lĩnh vực mạng nhanh chóng và hiệu quả hơn có thể sẽ chứng tỏ khả năng bảo vệ mạng lưới của mình và xâm nhập vào mạng lưới của các quốc gia khác tốt hơn, mở ra một lợi thế tình báo to lớn. AI cũng có thể cải thiện năng lực của Washington trong các lĩnh vực an ninh khác, chẳng hạn như tình báo không gian địa lý, tình báo tín hiệu, hậu cần và thiết kế vũ khí. Nhưng sẽ chẳng có gì xảy ra nếu không có sự chỉ đạo rõ ràng từ chính phủ và sự tham gia có ý nghĩa của các công ty AI Mỹ.

NGUY HIỂM TỪ NGƯỜI LẠ

Có một lý do cuối cùng tại sao chính phủ Hoa Kỳ và các công ty AI hàng đầu cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn: cùng nhau, họ sẽ phải cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro. Trong thế giới Kỹ thuật, hầu như mọi người đều đồng ý rằng mặc dù AI có thể mang lại những lợi ích to lớn cho nhân loại - chữa khỏi bệnh tật, thúc đẩy Kỹ thuật sạch, loại bỏ lao động chân tay - nhưng nó cũng có thể gây ra những tác hại to lớn. Một số rủi ro này, chẳng hạn như việc các quốc gia độc tài sử dụng AI để định hình lại trật tự Hoàn cầu, có thể tránh được bằng cách duy trì và mở rộng vị thế dẫn đầu của Washington so với các đối thủ cạnh tranh. Nhưng những mối nguy hiểm khác lại khó giảm thiểu hơn. Ví dụ, một số nhà tư tưởng AI hàng đầu tin rằng việc một người dùng độc hại duy nhất có thể khai thác AI mạnh mẽ để tạo ra một mầm bệnh mới gây chết người là điều hoàn toàn có thể, hoặc thậm chí có khả năng xảy ra. Những người khác lo ngại rằng ngay cả trong tay những người có thiện chí, các thuật toán mạnh mẽ vẫn có thể gây ra những tai nạn thảm khốc bằng cách thực hiện những hành động mà người tạo ra chúng không hề mong muốn. Tiếp theo là những hậu quả ít viển vông hơn nhưng vẫn rất thảm khốc, bao gồm thất nghiệp hàng loạt, tập trung quyền lực kinh tế nghiêm trọng và phân biệt đối xử trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe do các mô hình thiên vị và dữ liệu đào tạo.

Từ góc độ chính sách, bất cứ kịch bản nào trong số này cũng sẽ đặt ra một thách thức mang tầm vóc lịch sử và buộc phải đánh đổi khó khăn. Ví dụ, trong một thế giới giả định mà một người dùng AI đơn lẻ có thể gây ra tác hại thảm khốc, chính phủ sẽ phải xem xét các quy định toàn diện về việc phát triển và sử dụng các hệ thống tinh vi, ngay cả khi điều đó làm chậm quá trình đổi mới. Và nếu AI tự động hóa một phần lớn công việc của con người, chính phủ có thể phải chi một khoản tiền lớn để đào tạo lại lực lượng lao động, hoặc có thể phải tạo điều kiện cho một nền kinh tế được tái cấu trúc. Với tốc độ tiến bộ của AI, các nhà hoạch định chính sách sẽ phải đưa ra những quyết định quan trọng này trong một khoảng thời gian cực kỳ eo hẹp - tất cả đều liên quan đến một Kỹ thuật mà chính phủ không phải là người phát minh ra và hiểu biết về nó rất ít.

Sự hợp tác sâu rộng hơn giữa khu vực công và tư nhân, cũng như với xã hội dân sự, không đảm bảo rằng nhà nước sẽ đưa ra những quyết định đúng đắn. Tuy nhiên, điều này mang lại cho Washington cơ hội chiến thắng để đảm bảo một kết quả tích cực. Với nền tảng kỹ thuật vững chắc hơn, các quan chức có thể hiểu rõ hơn về mức độ đáng tin cậy của các hệ thống AI tuân theo hướng dẫn, cách chúng xử lý các nhiệm vụ nguy hiểm, những lĩnh vực nào chúng có thể thay thế lao động con người và mức độ chúng thiên về tấn công so với phòng thủ trong các lĩnh vực an ninh và an toàn.

Sự ra đời của Trung tâm Tiêu chuẩn và Đổi mới AI tại Bộ Thương mại (được thành lập với tên gọi Viện An toàn AI dưới thời chính quyền Biden) là một bước khởi đầu quý giá để xây dựng sự hợp tác có ý nghĩa. Kể từ khi thành lập, CAISI đã tập hợp các quan chức chính phủ và các công ty để hợp tác về các vấn đề an toàn. CAISI cũng đã hỗ trợ phát triển các cơ chế kiểm tra tiêu chuẩn hóa cho AI. CAISI đã hợp tác với các cơ quan khác có chuyên môn trong từng lĩnh vực để thực hiện các thử nghiệm tự nguyện bổ sung về các chủ đề đặc biệt quan trọng, chẳng hạn như hợp tác với Bộ Năng lượng và công ty AI Anthropic để đánh giá liệu các mô hình AI tiên tiến có chứa kiến thức nguy hiểm về vũ khí hạt nhân hay không. CAISI đóng vai trò nổi bật trong Kế hoạch Hành động AI của Trump, và chính quyền cần trao quyền cho CAISI thực hiện hợp tác tự nguyện với các công ty, thiết lập các tiêu chuẩn và tiến hành thử nghiệm an toàn.

Nhờ nỗ lực của CAISI và các cam kết tự nguyện mà các công ty AI hàng đầu đã đưa ra với Nhà Trắng dưới thời Biden, các công ty AI đã hứa sẽ tiến hành thử nghiệm an toàn độc lập cho các mô hình của họ, thường dựa trên hướng dẫn của CAISI. Trong một số trường hợp, các công ty thậm chí đã đồng ý cấp cho CAISI quyền truy cập vào các hệ thống mới trước khi chúng được phát hành và đã khen ngợi chính phủ về chuyên môn cụ thể về an ninh quốc gia mà CAISI đã cung cấp để đổi lại. Cả hai bên nên tăng cường sự hợp tác này, dành nhiều thời gian và nguồn lực hơn để xây dựng các tiêu chuẩn cao và tiến hành đánh giá nghiêm ngặt các mô hình mới.

TỪ CHÍNH PHỦ, CÓ MẶT ĐỂ GIÚP ĐỠ

Những món hời lớn thường hữu hiệu hơn như những đường nhãn hiệu hơn là chính sách, và việc đạt được một thỏa thuận đúng đắn khi nói đến AI thì nói dễ hơn làm. Xét cho cùng, Kỹ thuật này đang phát triển nhanh chóng theo một con đường không thể đoán trước. Khi AI được cải thiện, nhu cầu về cơ sở hạ tầng, năng lượng và tiền bạc sẽ ngày càng lớn; nhu cầu tăng cường an ninh trước các mối đe dọa tình báo nước ngoài sẽ tăng lên; và tính cấp thiết của việc hợp tác với bộ máy quốc phòng sẽ ngày càng tăng. Rủi ro lạm dụng cũng vậy, dẫn đến những đánh đổi chính sách mới. Sẽ có thêm nhiều công ty khởi nghiệp xuất hiện, và các công ty truyền thống, vốn tưởng chừng như không thể ngăn cản, có thể đang bị bỏ lại phía sau. Mọi người tham gia vào thế giới AI nên chuẩn bị cho việc đàm phán lại và tái cân bằng liên tục. Về phần mình, các quan chức Hoa Kỳ gần như chắc chắn sẽ phải duy trì sự linh hoạt, thử nghiệm các chính sách AI khác nhau theo thời gian.

Nhưng trong bối cảnh bất ổn này, điều bắt buộc là Washington phải đóng vai trò tích cực hơn trong việc tạo điều kiện và định hình hệ sinh thái AI của Hoa Kỳ. Kỹ thuật này không cần phải phát triển như vũ khí hạt nhân đã từng - dưới sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước - nhưng Washington không thể ngồi yên. Thay vào đó, AI có lẽ nên phát triển như ngành đường sắt Hoa Kỳ đã từng làm vào những năm 1800. Khu vực tư nhân đảm nhiệm hầu hết việc lập kế hoạch và xây dựng, nhưng chính phủ cũng đóng một vai trò quan trọng. Chính phủ đã ban hành luật và giấy phép xây dựng cơ sở hạ tầng. Chính phủ đã thông qua các yêu cầu an toàn của chính phủ được hiệu chỉnh cẩn thận, hợp lý - chẳng hạn như khổ đường ray tiêu chuẩn, quy định sử dụng phanh khí nén và các yêu cầu về khớp nối toa xe - tất cả đều giúp tàu hỏa vừa nhanh hơn vừa an toàn hơn. Sự hợp tác này không hoàn hảo, nhưng nó hữu hiệu: Đường sắt Hoa Kỳ đã trở thành một tài sản quốc gia, tăng cường an ninh và thịnh vượng của Hoa Kỳ. Trí tuệ nhân tạo tiên tiến cũng có thể thúc đẩy sức mạnh và lợi ích của Hoa Kỳ, miễn là nó được phát triển đúng cách và theo đúng cơ chế. Giờ đây, cũng như trước đây, đã đến lúc khu vực công và tư phải sát cánh bên nhau.