1. Tàu chở dầu của Nga trốn tránh Hải quân Hoa Kỳ để đến Venezuela

Một tàu chở dầu Nga bị trừng phạt được tường trình đã đến Venezuela sau nhiều lần thay đổi lộ trình và cố gắng trốn tránh sự ngăn chặn của hải quân Mỹ ở Biển Caribe. Theo các hãng tin tức vận tải biển toàn cầu, con tàu đã neo đậu tại Puerto La Cruz, một thành phố cảng trên bờ biển đông bắc của quốc gia Nam Mỹ này.

Chiếc tàu chở dầu này đã cập cảng bất chấp sự hiện diện đông đảo của hải quân Hoa Kỳ tại vùng Caribe, một phần của các hoạt động chống ma túy đang diễn ra và gia tăng áp lực lên chế độ của Tổng thống Venezuela Nicolás Maduro. Kể từ năm 2019, Hoa Kỳ đã tấn công vào chế độ này bằng các lệnh trừng phạt đối với công ty dầu khí nhà nước Petróleos de Venezuela, đồng thời giám sát các công ty nước ngoài và các đội tàu ngầm vận chuyển dầu vào nước này.

Tàu Seahorse, một tàu chở dầu được đóng năm 2004 và được Anh và Liên minh Âu Châu phê chuẩn, đã cập cảng Venezuela vào Chúa Nhật, theo báo cáo của Cơ quan Hàng hải. Đầu tháng này, con tàu đã quay đầu chữ U ngoài khơi bờ biển Venezuela sau khi bị tàu khu trục USS Stockdale chặn đường.

Tàu này được tường trình đã ở vùng biển Caribbean từ tháng 10, nhưng đã nhiều lần phải quay đầu do bị Hoa Kỳ chặn lại, mặc dù không có báo cáo nào về một cuộc đối đầu. Sự hiện diện của tàu này được xác định ở khu vực lân cận Cuba và các khu vực gần Puerto Rico. Theo Cơ quan Hàng hải, tàu Seahorse đã theo sau một tàu chở dầu bị trừng phạt khác cũng đã đến Venezuela vào cuối tuần qua, tàu chở dầu Vasily Lanovoy treo cờ Nga.

Nga, Trung Quốc và Iran đã dựa vào các đội tàu chở dầu và tàu chở hàng bí mật để lách lệnh trừng phạt của phương Tây, hoạt động thông qua các mạng lưới bí mật và tuyến đường phức tạp để duy trì hoạt động thương mại.

Chiến dịch “gây áp lực tối đa” của Washington đối với Venezuela đã đẩy các công ty phương Tây ra ngoài, mang lại lợi ích cho các đối thủ: quốc gia này bán dầu thô giá rẻ cho Trung Quốc, dựa vào Iran để có các chất được thêm vào dầu nhằm hỗ trợ vận chuyển và dựa vào các nhà đầu tư Nga, Hội đồng Đại Tây Dương lưu ý trong một phân tích vào tháng Giêng.

Căng thẳng với Venezuela leo thang sau khi chính phủ bác bỏ quyết định của Hoa Kỳ chỉ định mạng lưới tội phạm bị cáo buộc “Cartel de los Soles” là một tổ chức khủng bố, có hiệu lực từ thứ Hai.

[Newsweek: Russian Oil Tanker Evades US Navy To Reach Venezuela]

2. Tại sao Âu Châu không thể nuôi dưỡng ảo tưởng về hòa bình

John Foreman, nguyên tùy viên quân sự của Vương Quốc Anh tại Nga và sau đó tại Ukraine có bài nhận định sau. Xin kính mời quý vị và anh chị em theo dõi bản dịch sang Việt Ngữ qua phần trình bày của Lan Vy.

Cái gọi là “hiệp ước” Putin-Tổng thống Trump - một tài liệu gồm 28 điểm xuất hiện trong những ngày gần đây và được trình bày như một lộ trình tiềm năng hướng tới hòa bình trong cuộc chiến Nga-Ukraine - đòi hỏi một đánh giá tỉnh táo và trung thực đến tàn nhẫn.

Trên thực tế, đó chẳng khác nào một hành động bắt buộc Ukraine phải đầu hàng Nga, phản ánh một cách chính xác đáng lo ngại những mục tiêu chiến lược mà Điện Cẩm Linh rất ưa chuộng. Và nếu chúng ta học được điều gì từ lịch sử gần đây, thì đó là việc nhượng bộ một kẻ xâm lược dưới chiêu bài ngoại giao không mang lại hòa bình - mà chỉ đặt nền móng cho một cuộc xung đột tiếp theo, thậm chí còn nguy hiểm hơn.

Mọi sáng kiến địa chính trị lớn đều phải được hiểu theo góc độ ai định hình nó, vì lợi ích của ai và thông qua mạng lưới nào. Không thể bỏ qua những câu hỏi xoay quanh vai trò của Kirill Dmitriev - một nhân vật chủ chốt hoạt động thông qua các quỹ đầu tư quốc gia của Nga, có mối liên hệ lâu dài với các hoạt động gây ảnh hưởng của Điện Cẩm Linh và các thông điệp chính sách đối ngoại tại Hoa Kỳ.

Không phải là không thể tưởng tượng được rằng hắn ta là một trong những kiến trúc sư chính của hoạt động thông tin đang diễn ra, được các cơ quan tình báo Nga điều động như “điểm vào” trong diễn ngôn chính trị phương Tây.

Một số bên trung gian tham gia vào việc phổ biến kế hoạch này cũng đã thu hút sự chú ý, bao gồm Barak Ravid của Axios, người đầu tiên công khai tài liệu này, và đặc biệt là đặc phái viên của Tổng thống Trump, Steve Witkoff, một ông trùm bất động sản gốc Nga không có kinh nghiệm ngoại giao nhưng có lợi ích kinh doanh rõ ràng ở Nga.

Trong bối cảnh đó, một cuộc tranh giành quyền lực cũng đang diễn ra ở cao cấp nhất của chính quyền Hoa Kỳ.

Phó Tổng thống JD Vance đang tìm cách củng cố vị thế của mình, trong khi Ngoại trưởng Marco Rubio dường như đang cố gắng giảm thiểu hậu quả ngoại giao hết mức có thể.

Một hoạt động gây ảnh hưởng được ngụy trang dưới hình thức ngoại giao

Không có câu trả lời chắc chắn nào về việc ai chính xác đã soạn thảo văn kiện này hay khi nào. Tuy nhiên, nó vạch ra một mô hình mà Âu Châu không thể bỏ qua: đó là các hoạt động gây ảnh hưởng của Nga vượt xa các kênh tuyên truyền hay các động thái ngoại giao thông thường.

Họ hoạt động thông qua lợi ích kinh doanh, mạng lưới cá nhân, những bong bóng vô tận của mạng xã hội, những kẻ ngốc hữu ích và những “đề xuất hòa bình” ngây thơ, tất cả cùng truyền tải một thông điệp - Ukraine phải từ bỏ các quyền và tương lai của mình. Nói một cách tàn nhẫn hơn, Ukraine phải bị bức tử.

Điều rõ ràng là Nga đã sử dụng hoạt động thông tin này để gieo rắc sự nhầm lẫn đáng kể.

Uy tín của Hoa Kỳ với tư cách là người soạn thảo các sáng kiến hòa bình đã bị tổn hại nghiêm trọng, và các đồng minh phương Tây hiện đang phải đối mặt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan nội bộ vô cùng khó chịu: làm thế nào để duy trì sự gắn kết của liên minh khi chính quyền Tổng thống Trump, thay vì gây áp lực với kẻ xâm lược, lại đưa ra tối hậu thư cho nạn nhân.

Thông điệp cốt lõi của văn kiện, giờ đây đã được thế giới nhìn thấy, rất đơn giản: Ukraine bị bắt buộc phải sẵn sàng nhượng lại lãnh thổ và chủ quyền của mình. Trong bối cảnh lịch sử, điều này quen thuộc đến mức đáng báo động. Hiệp định Munich năm 1938 cũng được trình bày như một hiệp định hòa bình, nhưng thực tế, nó đồng nghĩa với việc cưỡng ép một quốc gia nhỏ bé phải khuất phục và trao phần thưởng cho một kẻ xâm lược. Không cần phải nhắc nhở người Âu Châu về hậu quả của nó.

Cái gọi là hiệp ước Putin-Trump cũng đi theo logic tương tự. Nó tìm cách bình thường hóa hậu quả của hành động xâm lược, trước hết đẩy Ukraine vào khoảng trống địa chính trị giữa phạm vi ảnh hưởng của Mạc Tư Khoa và một phương Tây đang do dự, và cuối cùng là bức tử, xóa bỏ hoàn toàn tư cách nhà nước của Ukraine.

Điều này sẽ không mang lại hòa bình cho Âu Châu hay thế giới—nó sẽ đưa chúng ta trở lại thời kỳ mà vũ lực lấn át luật pháp quốc tế và các quốc gia nhỏ một lần nữa trở thành con bài mặc cả.

Sự lựa chọn sống còn của Âu Châu

Việc phê duyệt một văn bản như vậy sẽ là một thảm họa chiến lược đối với Âu Châu.

Thứ nhất: Chủ quyền của Ukraine sẽ chính thức chấm dứt. Một quốc gia đã chống lại cuộc chiến tranh xâm lược của Nga trong hơn 11 năm - chứng minh khả năng phục hồi và cam kết bảo vệ các giá trị cốt lõi của thế giới tự do - sẽ buộc phải chấp nhận một cuộc xâm lược vi phạm Hiến chương Liên Hiệp Quốc và nền tảng an ninh Âu Châu.

Thứ hai: toàn bộ Âu Châu sẽ trở nên dễ bị tổn thương hơn. Nga sẽ kết luận rằng vũ lực quân sự sẽ mang lại lợi ích và phương Tây sẵn sàng hy sinh các nguyên tắc của mình vì “hòa bình”. Lịch sử đã chứng minh rõ ràng: những tín hiệu như vậy không chấm dứt chiến tranh mà chỉ khơi mào những cuộc chiến mới. Các thế lực chiến lược của Nga – Bắc Hàn, Iran và Trung Quốc – đang theo dõi sát sao.

Chính vì những lý do này mà Âu Châu phải làm ngược lại những gì mà “hiệp ước” quy định:

Duy trì sự thống nhất. Điện Cẩm Linh đã nỗ lực nhiều năm để chia rẽ phương Tây. Việc phá vỡ sự thống nhất của phương Tây sẽ là một chiến lược có lợi cho Mạc Tư Khoa.

Trừng phạt kẻ xâm lược. Trái ngược với lệnh ân xá toàn diện được đề xuất trong hiệp ước, Âu Châu phải tiếp tục xây dựng một tòa án quốc tế để bảo đảm rằng tội ác nghiêm trọng nhất chống lại hòa bình - xâm lược - và các tội ác chiến tranh đã gây ra trong quá trình này sẽ không bị bỏ qua.

Tiếp tục ủng hộ Ukraine. Chỉ bằng cách gây áp lực toàn diện lên kẻ xâm lược, chúng ta mới có thể đạt được một nền hòa bình công bằng và lâu dài ở Âu Châu.

Khẳng định rõ ràng rằng tương lai của Âu Châu sẽ không được quyết định bởi bất kỳ nhà độc tài hay “kế hoạch hòa bình” nào do bên ngoài áp đặt. Tương lai của chúng ta sẽ do chính chúng ta quyết định.

Nhận thức được vai trò trung tâm của Ukraine trong việc bảo đảm hòa bình ở Âu Châu. Ukraine thuộc về không gian chính trị và giá trị của Âu Châu, bởi vì chỉ thông qua sự hòa nhập này, sự ổn định trên lục địa mới có thể được bảo đảm. Tương lai của Ukraine sẽ được quyết định không phải bởi Mạc Tư Khoa hay Washington, mà bởi chính người dân Ukraine.

Răn đe, chứ không phải ảo tưởng

Hôm nay, chúng ta đứng trước một sự lựa chọn mà chúng ta đã phải đối mặt nhiều lần trong thế kỷ XX: hoặc là tin vào “lời hứa hòa bình” của kẻ xâm lược, hoặc là thừa nhận rằng hòa bình thực sự chỉ có thể xuất hiện từ sự răn đe, quyết tâm và các giá trị mà chúng ta từ chối phản bội.

Các quốc gia Âu Châu phải định hình tương lai của mình theo cách ngăn chặn các đối thủ của chúng ta phá vỡ mặt trận tự do chung. Và chúng ta không bao giờ được phép bỏ rơi bất kỳ quốc gia Âu Châu yêu chuộng tự do nào vào thời điểm “hòa bình” được đề nghị với cái giá phải trả là chủ quyền của họ.

Do đó, điều quan trọng là liên minh các quốc gia sẵn sàng từ bỏ thái độ phản ứng và cuối cùng nắm quyền kiểm soát nấc thang leo thang.

Ngoại giao có lẽ sẽ phải chờ đợi - các điều kiện cho một nền hòa bình công bằng vẫn còn thiếu. Nga tìm cách phá hoại Ukraine và giành quyền phủ quyết đối với việc mở rộng NATO. Ukraine không chỉ tìm cách tồn tại mà còn muốn gia nhập Liên minh Âu Châu và NATO.

Bảo đảm chủ quyền của Ukraine sẽ là một chiến thắng cho Âu Châu. Buộc Ukraine phải khuất phục sẽ đánh dấu một bước đi không thể đảo ngược vào một kỷ nguyên mới nguy hiểm hơn nhiều - chính xác là loại kỷ nguyên mà một nước Nga, về cơ bản là phát xít, đang mong muốn, và một Âu Châu tự do không thể cho phép.

[Europe Maidan: Why Europe cannot afford the illusion of peace]

3. Iran ủng hộ Venezuela chống lại ‘sự bắt nạt’ của Tổng thống Trump

Ngoại trưởng Iran Abbas Araghchi lên án cái mà ông gọi là “đường lối bắt nạt” của Hoa Kỳ đối với Venezuela, đưa ra những phát biểu này trong bối cảnh Tổng thống Trump mở rộng các hoạt động quân sự trên khắp vùng Caribe và Đông Thái Bình Dương.

Tuyên bố được đưa ra hôm thứ Tư, trong bối cảnh căng thẳng Mỹ - Iran gia tăng sau các cuộc không kích trước đây của Mỹ trong khu vực, nhấn mạnh sự lo ngại ngày càng tăng của Tehran về hành động của Washington và sự đoàn kết của nước này với Caracas.

Những phát biểu này phản ánh sự căng thẳng ngày càng gia tăng khi Tehran và Caracas tăng cường phối hợp để ứng phó với những gì họ mô tả là các động thái đơn phương và gây bất ổn của Hoa Kỳ.

Tranh chấp này làm nổi bật sự căng thẳng ngày càng gia tăng liên quan đến các hoạt động quân sự của Washington gần Venezuela, được các quan chức Hoa Kỳ mô tả là một phần của sứ mệnh chống ma túy. Iran và Venezuela cho rằng các hoạt động này đe dọa chủ quyền và gây thêm áp lực lên chính quyền của Tổng thống Nicolás Maduro.

Cả hai nước vẫn đang chịu lệnh trừng phạt nặng nề của Hoa Kỳ và phản ứng phối hợp của họ nhấn mạnh sự phản đối chung của họ đối với chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ và những nỗ lực liên tục của họ nhằm củng cố quan hệ song phương.

Trong cuộc điện đàm với Ngoại trưởng Venezuela Yvan Gil Pinto, Araghchi lên án các mối đe dọa sử dụng vũ lực của Hoa Kỳ, gọi đó là “sự vi phạm nghiêm trọng” Hiến chương Liên Hiệp Quốc. Ông nhấn mạnh sự cần thiết của cộng đồng quốc tế trong việc tuân thủ các nguyên tắc quốc tế và mô tả hành động của Hoa Kỳ là đơn phương và gây bất ổn.

Dựa trên lời chỉ trích này, Araghchi cũng đề cập đến cái mà ông gọi là “hoạt động của chế độ Israel” ở Caribe và Mỹ Latinh, cảnh báo rằng những diễn biến này đe dọa đến an ninh khu vực và đòi hỏi phải có trách nhiệm giải trình.

Ngoại trưởng Venezuela bày tỏ sự cảm kích đối với lập trường của Iran và khẳng định quyết tâm của chính phủ và nhân dân Venezuela trong việc chống lại sự can thiệp của Hoa Kỳ. Cuộc trao đổi này đã củng cố sự liên kết giữa hai nước và tạo tiền đề cho cả hai bên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc củng cố quan hệ đối tác chiến lược.

Mối quan hệ đối tác này đã và đang ngày càng sâu sắc hơn. Chuyến thăm gần đây nhất của Maduro đến Iran vào năm 2022, khi hai chính phủ ký kết một thỏa thuận hợp tác 20 năm, vạch ra các kế hoạch mở rộng hợp tác trong lĩnh vực năng lượng, thương mại và an ninh. Hoạt động ngoại giao mới nhất này được xây dựng dựa trên chuyến thăm đó và phản ánh những nỗ lực đang diễn ra nhằm thực hiện các cam kết dài hạn đó.

Những diễn biến này đang diễn ra khi hoạt động quân sự của Hoa Kỳ trong khu vực tiếp tục leo thang. Hoa Kỳ đã điều động Hàng Không Mẫu Hạm lớn nhất thế giới đến vùng Caribe cùng với một đội tàu chiến như một phần của sứ mệnh mà các quan chức mô tả là chống ma túy, nhắm vào các tuyến đường buôn bán ma túy có liên quan đến Venezuela.

Nước này cũng đã thực hiện khoảng 20 cuộc không kích nhằm vào các tàu bị tình nghi buôn bán ma túy ở vùng Caribe và Đông Thái Bình Dương, khiến hơn 80 người thiệt mạng. Washington cho rằng các hành động này phù hợp với chiến lược ngăn chặn lâu nay của họ. Liên hệ những sự kiện này với các mối quan ngại địa chính trị rộng lớn hơn, Venezuela lập luận rằng việc tăng cường quân sự là cái cớ để lật đổ Maduro và chiếm đoạt trữ lượng dầu mỏ của đất nước, đồng thời gọi các hoạt động này là mối đe dọa đối với chủ quyền của Venezuela.

Những lo ngại này là trọng tâm trong cuộc thảo luận giữa Gil Pinto và Araghchi, trong đó Venezuela tái khẳng định lập trường của mình và Iran cam kết tiếp tục hỗ trợ chống lại những gì mà cả hai chính phủ đều mô tả là áp lực phi pháp.

Cuộc trao đổi mới nhất này nằm trong lịch sử hợp tác lâu dài hơn nhiều. Iran và Venezuela đã duy trì mối quan hệ chính trị và kinh tế chặt chẽ kể từ đầu những năm 2000, mở rộng hợp tác dưới thời cựu Tổng thống Venezuela Hugo Chávez và cựu Tổng thống Iran Mahmoud Ahmadinejad. Khi cả hai quốc gia phải đối mặt với các lệnh trừng phạt ngày càng gia tăng của Hoa Kỳ, họ đã phát triển các sáng kiến chung trong lĩnh vực năng lượng, ngân hàng, công nghiệp và quốc phòng.

Theo thời gian, mối quan hệ đối tác này đã trải qua nhiều chính quyền liên tiếp, phát triển thành liên minh chiến lược lâu dài bao gồm các thỏa thuận về nhiên liệu, các dự án cơ sở hạ tầng và các chuyến thăm cao cấp thường xuyên.

Hoa Kỳ tiếp tục đẩy mạnh các hoạt động hải quân và không quân trên khắp vùng Caribe và phía đông Thái Bình Dương, một hành động phô trương sức mạnh mà Venezuela khẳng định là sự can thiệp trực tiếp vào chủ quyền của nước này.

Tehran một lần nữa lại dốc toàn lực ngoại giao ủng hộ Caracas, coi các động thái của Washington là sự vi phạm trắng trợn các chuẩn mực quốc tế. Với căng thẳng leo thang, mỗi động thái điều động quân sự và tuyên bố mới từ Mỹ, Venezuela hoặc Iran đều có thể làm gia tăng căng thẳng, làm gia tăng nguy cơ đối đầu trải dài khắp các châu lục và đại dương.

[Newsweek: Iran Backs Venezuela Against Trump’s ‘Bullying’]